Thật khó để tin rằng một đất nước từng là quê hương của những người Viking hung dữ giờ đây phần lớn tuân theo khái niệm "Hygge", dịch sang cuộc sống ấm cúng, ấm cúng và kín đáo, kín đáo trong những ngôi nhà của họ. Đúng vậy, người Đan Mạch là một người khiêm tốn, tối giản và đáng yêu, và nếu bạn thấy mình lạc lõng ở bất cứ nơi nào trên đất nước xinh đẹp này, bất kỳ địa phương nào cũng sẽ rất vui khi kéo bạn ra khỏi rắc rối.
Tuy nhiên, hãy hy vọng nó không đến với điều đó. Dưới đây là một vài từ quan trọng của Đan Mạch mà mọi du khách nên lưu ý khi đến Đan Mạch.
1. Đại sứ: Dịch sang "Đại sứ quán". Đây là một từ bạn nên biết ở bất kỳ nước ngoài. Không ai có thể đảm bảo có một chuyến đi không ổn định, và nếu bạn cần tìm nó, bạn nên biết từ "đại sứ quán" dịch nghĩa gì trong phương ngữ địa phương. Toàn bộ câu sẽ là: "Jeg leder efter den ambassade" - "Tôi đang tìm đại sứ quán".
2. Herrer: Dịch sang "Đàn ông". Điều này sẽ có ích khi bạn đang tìm nhà vệ sinh trong nhà hàng và những nơi công cộng.
3. Damer: Từ tiếng Đan Mạch có nghĩa là "Phụ nữ". Một lần nữa, nó rất hữu ích khi bạn đang tìm kiếm một phòng vệ sinh.
4. Chính trị: Dịch sang "Cảnh sát". Cách dễ nhất để tìm sự giúp đỡ ở nước ngoài là từ cơ quan thực thi pháp luật địa phương, được gọi là "Chính trị" tại chỗ.
5. Et offentligt toilet: Điều này dịch là "Nhà vệ sinh công cộng". Bạn cũng có thể sử dụng từ "Toiletter" nếu cụm từ quá khó nhớ. Một ví dụ: "Jeg leder efter et offentligt toilet / Jeg leder efter et toiletter" - Tôi đang tìm nhà vệ sinh công cộng / nhà vệ sinh.
6. Lufthavn: Dịch sang "Sân bay". Đó là một từ thiết yếu khác người ta nên nhớ khi đi du lịch ở Đan Mạch.
7. Taxa: Dịch sang "Taxi". Đây là một trong những từ cơ bản nhất bạn nên biết khi đi du lịch nước ngoài, vì vậy bạn có thể gọi vận chuyển khi cần thiết. Ngoài ra, tiền boa tài xế taxi và bồi bàn không phải là tiêu chuẩn ở Đan Mạch. Tất nhiên, nó được đánh giá cao, nhưng không được coi là cần thiết, vì vậy bạn có thể từ bỏ tiền boa nếu muốn.
8. Indgang: Dịch sang "Lối vào". Tất nhiên, bạn không muốn vượt qua cánh cửa sai lầm để xấu hổ trước mặt người nước ngoài. Vì vậy, bạn nên có được lối vào và lối ra đúng.
9. Udgang: Dịch là "Thoát". Biết cách nào để đi có ích ở bất cứ nơi nào. Nhưng này, nếu bạn không biết thuật ngữ này, bạn có thể đi theo đám đông.
10. Tid: Dịch là "Thời gian". Đây là thuật ngữ "chung" cho thời gian ở Đan Mạch. Tuy nhiên, nếu bạn muốn biết thời gian từ ai đó, bạn thường nói: "Hvad er Klokken" - Thời gian là gì?
11. Đánh dấu: Dịch sang "Thị trường". Từ tiếng Đan Mạch gần giống với từ tiếng Anh, vì vậy nó rất dễ nhớ. Trong khi hỏi giá, bạn có thể nói: "Hvor m Don koster?" - Cái này giá bao nhiêu?
12. Khách sạn Mit: Đây là một cụm từ về mặt kỹ thuật, nhưng dù sao cũng quan trọng. Nó dịch là "Khách sạn của tôi". Điều này cũng dễ nhớ lại, vì từ này giống như trong ngôn ngữ tiếng Anh.
13. Turist Informationen: Dịch sang "Văn phòng du lịch". Bạn nên biết thuật ngữ chính thức trong trường hợp khẩn cấp, hoặc nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp hoặc thông tin.
14. Tjeneren: Dịch sang "Người phục vụ". Cách phát âm cho cái này có thể là một chút khó khăn. Nó được phát âm là "Je-na-an". Khi bạn muốn thu hút sự chú ý của sự chờ đợi, bạn thường nói: "Undskyld Mig?" - "Xin lỗi, người phục vụ!"
15. Telefon: Dịch sang "điện thoại". Điều này cũng khá gần với tương đương tiếng Anh của nó, làm cho nó khá rõ ràng. Một ví dụ có thể là: "Kan jeg bruge din telefon?" - "Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?"
Bạn thường sẽ không cần phải học một số lượng lớn từ để đi du lịch ở Đan Mạch, nhưng kiến thức làm việc về đại từ, lời chào và các từ và cụm từ cơ bản cũng hữu ích.