Mục lục:
- Ớt jalapeno
- Albondigas
- Pico de Gallo
- Pollo
- Tortilla
- Picante
- Thần kinh
- Guacamole
- Fajitas
- Frijoles
- Quesadilla
- Habanero
- Tomatillo
- nốt ruồi
- Lời khuyên
Khi bạn đến Phoenix, bạn hoàn toàn phải ăn đồ ăn Mexico, nhưng có những từ nhất định rất khó phát âm. Nếu bạn nói những điều này một cách chính xác, mọi người chắc chắn sẽ nghĩ bạn là người Arizonan bản địa, hoặc ít nhất là bạn ăn như một người!
Ớt jalapeno
Một jalapeño là một hạt tiêu nóng. Phát âm: holl-uh-pehn-yo. Lỗi phát âm thường gặp: nhiều người nói hai âm tiết cuối như vino . Hãy nhớ rằng 'n' với dấu ngã (ñ) thêm âm "y" đó. Nó được gọi là enye (vi-yah).
Albondigas
Albondigas là một món súp thịt viên. Phát âm: al-bon-dee-gus. Lỗi phát âm thường gặp: đặt trọng âm vào âm tiết sai.
Pico de Gallo
Đây là một salsa chunky. Phát âm: nhìn trộm-oh duh-chàng-Oh. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm hai Ls như trong từ trái bóng .
Pollo
Pollo là từ tiếng Tây Ban Nha cho gà. Phát âm: poy-Oh. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm hai Ls như trong từ trái bóng .
Tortilla
Một tortilla là một loại bánh mì Mexico rất mỏng, phẳng. Phát âm: tor-phát bóng-ya. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm hai Ls như trong từ trái bóng .
Picante
Phổ biến trong các nhà hàng Mexico, picante là nước sốt cay đỏ. Phát âm: đi tiểu-con-tay. Lỗi phát âm thường gặp: nhấn mạnh âm tiết sai và quên chữ E cuối cùng
Thần kinh
Nếu bạn muốn có một ly bia, hãy yêu cầu một cerveza. Phát âm: tôi-ay-suh. Lỗi phát âm thường gặp: hai âm tiết cuối thường có cách phát âm bất thường! Đừng quá nặng nề với Z.
Guacamole
Guacamole là một loại gia vị làm từ bơ. Nó thường được phục vụ với salsa. Phát âm: gwahk-a-nốt ruồi-ay. Lỗi phát âm thường gặp: nói âm tiết cuối như thể nó vần với con ong. Mẹo: Nếu bạn chỉ cần đặt hàng "guac" (gwahk), máy chủ của bạn sẽ biết bạn muốn gì.
Fajitas
Fajitas là một món ăn nóng được làm từ hành tây xào, ớt và thịt và thường được trình bày với phô mai, đậu, salsa, guacamole, và bánh tortillas. Phát âm: fuh-bá đạo-uhs. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm chữ J như thể nó giống như Judy .
Frijoles
Đậu được gọi là frijoles trong tiếng Tây Ban Nha. Phát âm: miễn phí-ho-lays. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm chữ J như thể nó giống như Judy .
Quesadilla
Quesadillas có lớp vỏ rất mỏng với phô mai tan chảy trên đầu và đôi khi các mặt hàng khác khác nghĩ về nó như một chiếc bánh pizza Mexico. Phát âm: cay-suh-dee-yuh. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm hai Ls như trong từ trái bóng .
Habanero
Habaneros là ớt cay. Phát âm: ah-bahn-không khí-Oh. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm chữ N giống như nó có dấu ngã. Nó không.
Tomatillo
Tomatillos là những quả cà chua nhỏ, màu xanh lá cây. Phát âm: toh-mah-phát bóng-yoh. Lỗi phát âm thường gặp: phát âm hai Ls như trong từ trái bóng.
nốt ruồi
Nốt ruồi là một loại nước sốt truyền thống của Mexico. Ở Hoa Kỳ, nó thường có một ít sô cô la không đường trong đó, cùng với ớt và các thành phần khác. Phát âm:nốt ruồi-ay. Lỗi phát âm thường gặp: nói âm tiết cuối như thể nó vần với con ong, hoặc không phát âm âm tiết cuối cùng nào cả. Nó không phải là một con vật lông!
Lời khuyên
- Nếu các từ có ảnh hưởng của Tây Ban Nha, như nhiều người làm ở Arizona, thì chữ "J" hoặc "G" thường được phát âm giống như chữ "H". "LL" thường được phát âm giống như "Y".
- Chỉ vào mục menu thường dễ hơn phát âm nó.
- Các từ 'jalapeño', 'habanero', 'Ay! À! Nóng bức!' hoặc một hình ảnh của một hạt tiêu đỏ có nghĩa là bữa ăn của bạn chắc chắn là cay. Có nước hoặc sữa tiện dụng!